Từ "bày tỏ" trong tiếng Việt có nghĩa là trình bày, diễn đạt hoặc thể hiện một điều gì đó, đặc biệt là những cảm xúc, suy nghĩ, ý kiến hay tâm tư của mình. Khi "bày tỏ," người nói thường muốn truyền đạt một cách chân thành và rõ ràng.
Ví dụ sử dụng từ "bày tỏ": 1. Bày tỏ cảm xúc: "Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn." 2. Bày tỏ ý kiến: "Trong cuộc họp, tôi đã bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này." 3. Bày tỏ thắc mắc: "Cô ấy đã bày tỏ những thắc mắc của mình về bài tập về nhà."
Cách sử dụng nâng cao: - "Bày tỏ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn. Ví dụ: "Trong bức thư gửi đến bạn, tôi đã bày tỏ nỗi lòng của mình một cách chân thành."
Biến thể của từ: - "Bày tỏ" không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bày tỏ tình cảm," "bày tỏ suy nghĩ," v.v.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Các từ gần giống với "bày tỏ" có thể là "diễn đạt," "trình bày," "thể hiện." Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái riêng: - Diễn đạt: thường dùng để chỉ việc nói hoặc viết một cách cụ thể, rõ ràng. - Trình bày: có thể mang nghĩa formal hơn, thường dùng trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo. - Thể hiện: mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc cho thấy một điều gì đó mà không nhất thiết phải nói ra.
Liên quan: - Khi nói về "bày tỏ," chúng ta cũng có thể đề cập đến các hành động khác như "chia sẻ," "truyền đạt," hoặc "thể hiện," vì chúng liên quan đến việc giao tiếp cảm xúc và suy nghĩ với người khác.