Characters remaining: 500/500
Translation

bày tỏ

Academic
Friendly

Từ "bày tỏ" trong tiếng Việt có nghĩatrình bày, diễn đạt hoặc thể hiện một điều đó, đặc biệt những cảm xúc, suy nghĩ, ý kiến hay tâm tư của mình. Khi "bày tỏ," người nói thường muốn truyền đạt một cách chân thành rõ ràng.

dụ sử dụng từ "bày tỏ": 1. Bày tỏ cảm xúc: "Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn." 2. Bày tỏ ý kiến: "Trong cuộc họp, tôi đã bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này." 3. Bày tỏ thắc mắc: " ấy đã bày tỏ những thắc mắc của mình về bài tập về nhà."

Cách sử dụng nâng cao: - "Bày tỏ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn. dụ: "Trong bức thư gửi đến bạn, tôi đã bày tỏ nỗi lòng của mình một cách chân thành."

Biến thể của từ: - "Bày tỏ" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bày tỏ tình cảm," "bày tỏ suy nghĩ," v.v.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Các từ gần giống với "bày tỏ" có thể "diễn đạt," "trình bày," "thể hiện." Tuy nhiên, mỗi từ sắc thái riêng: - Diễn đạt: thường dùng để chỉ việc nói hoặc viết một cách cụ thể, rõ ràng. - Trình bày: có thể mang nghĩa formal hơn, thường dùng trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo. - Thể hiện: mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc cho thấy một điều đó không nhất thiết phải nói ra.

Liên quan: - Khi nói về "bày tỏ," chúng ta cũng có thể đề cập đến các hành động khác như "chia sẻ," "truyền đạt," hoặc "thể hiện," chúng liên quan đến việc giao tiếp cảm xúc suy nghĩ với người khác.

  1. đgt. Trình bày tâm sự một cách thân tình: Bày tỏ những thắc mắc của mình.

Comments and discussion on the word "bày tỏ"